Nhà phân phối SIGNODE Vietnam,M410N-114-EHT3-1H-A SIGNODE Vietnam, Rotating Eye - SIGNODE Vietnam
M410N-114-EHT3-1H-A Rotating Eye
Đầu đóng đai M410N
Trọng tâm của máy móc Signode là đầu đóng đai M410 đã được chứng minh.
Thiết kế mô-đun, linh hoạt và nhiều tùy chọn mối nối, bao gồm hàn kín, không hàn kín hoặc hàn điểm, cho phép M400 đáp ứng nhu cầu của rất nhiều ứng dụng
Các tính năng và lợi ích
- Bó thanh và ống
Máy đóng đai thép Sê-ri M410-BRP được sản xuất để bó thanh và ống. Tùy thuộc vào kiểu máy, các máy này có thể được lắp đặt ở một vị trí cố định hoặc trên đầu xe vận chuyển đối với các sản phẩm tròn hoặc vuông.
- Đóng đai cuộn xuyên mắt Việc đóng đai cuộn
xuyên mắt, hoặc xuyên tâm, được thực hiện bởi các máy đóng đai Dòng M410-EH của chúng tôi. Những máy này có một đầu vận chuyển dây đai rút lại và máng dây đai xoay để cung cấp dây đai thép cuộn cán nóng thuận tiện, thẳng hàng.
- Hệ thống đóng gói cuộn tròn theo chu vi Hệ
thống đóng gói cuộn tròn theo chu vi M410 và AK Head, CH Series được thiết kế để đóng đai các cuộn thép cán phẳng có đường kính lớn. Các mẫu có sẵn cho các cuộn dây có trục ngang thẳng hàng với hành trình của băng tải và cho các cuộn dây vuông góc với dòng chảy của băng tải. Ghi nhãn cuộn tự động có sẵn như là một tính năng tích hợp trong phạm vi máy đóng đai tự động của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
thông số kỹ thuật |
M410N |
Nạp hoặc cất tốc độ cao |
55 đến 79 In/giây |
Nạp hoặc cất ở tốc độ thấp |
2 đến 3 In/giây |
Lực căng (lbs) |
3500 đến 4400 |
Công suất tạp chí niêm phong |
170 |
100% INDIA Origin
|
SIGNODE Vietnam
|
M410N-114-EHT3-1H-A
Rotating Eye
strapping machine for hot application includes
- Base Frame with Retraction,
- DPAM 1000 dispenser for 450 Kg steel strap coil.
- Pneumatics system with quick disconnect manifold block for strapping head.
- Electricals with S7 1500 PLC (Non Fail Safe PLC) with 9’ HMI.
- PN / PN Coupler for interface with customers PLC
|
100% KOREA Origin
|
SIGNODE
Vietnam
|
32080 BW SJS(CSP 880)
Signode Straps
- Packing Band/Seal BAND,OTHERS,SUP120-BLUE,0.8TX32W,[SUP120_GRADE/HANKUM],+120KG/MM2, TOLERANCE: THICKNESS: + 0.05/-0.03,WIDTH: +/- 0.127
- OR [MAGNUS-1431 MPW/SIGNODE],+0.79MM +0.05/-0.025
- Or [CSP880/SAM HWAN],+95 KG/MM2, 420-450 KG/ROLL
|
100% KOREA Origin
|
SIGNODE
Vietnam
|
32090 BW SJW(GRADE SAE1022)
Signode Straps
Dâyđai đóng bao độ cứng caoUSSG#21 0.89mmx31.8mmW Độbềnkéo>840(N/mm2),Độ giãn dài>6.5%-12% Sơn màu xanh,làm sạch bavia
material(鋼帶材質)
Tiêu chuẩn chất lượng carbon steel(碳鋼)
Strap Width(鋼帶寬度)
Tiêu chuẩn chất lượng 31.75±0.13mm
Strap thickness(鋼帶厚度)
Tiêu chuẩn chất lượng 0.89±0.05mm
Surface treatment(表面處理 )
Tiêu chuẩn chất lượng Blue and Waxed,deburred edges(藍化處理上蠟,需修毛邊,單捲不允許有鋼帶對焊接帶)
Camber (max/2.4m)((偏曲量(max/2.4m))
Tiêu chuẩn chất lượng <12 mm
Tiwst (max/2.4m)(扭曲量(max/2.4m)
Tiêu chuẩn chất lượng 20°
Min Tensile strength (最小抗拉強度)
Tên quy cách 抗拉強度依照ASTM D3953進行測試(鋼帶直接取樣進行拉伸試驗)
Min Tensile strength (最小抗拉強度)
Tên quy cách 未符合其中規範標準,由買方依照檢驗規範研判是否允收轉用(需折讓35%金額),允收條件:抗拉強度>670(N/mm²)
Elong.(GL=152mm)(伸長率(GL152mm))
Tên quy cách 延伸率GL=152mm按照ASTM D3953進行測試(鋼帶直接取樣進行拉伸試驗)
Elong.(GL=152mm)(伸長率(GL152mm))
Tên quy cách 未符合其中規範標準,由買方依照檢驗規範研判是否允收轉用(需折讓35%金額),允收條件:延伸率(GL=152):0.5-12%
Tên quy cách Strap Coil Outside diameter(鋼帶盤元外徑)
Tiêu chuẩn chất lượng 800-900mm
Strap Coil Inside diameter(鋼帶盤元內徑)
Tiêu chuẩn chất lượng 370-500mm
Strap Coil Height(鋼帶盤元高度)
Tiêu chuẩn chất lượng 150-300mm
Strap Coil weight(鋼帶盤元重量)
Tiêu chuẩn chất lượng 400-460KG
Mechanical properties(機械性質)
Tiêu chuẩn chất lượng High strength and toughness (高強韌鋼帶)
Certificate of Origin and material(提供產地證明及材質證明)
Test report(出廠測試報告)
Tiêu chuẩn chất lượng Material(材料)、stretching test(拉伸試驗)、dimension(尺寸)
In 5-7 days after quote the seller are need to provide samples (12 pieces, 500mm L / 1 piece) to the FHS for test the tensile strength
|